Có 2 kết quả:
編組 biān zǔ ㄅㄧㄢ ㄗㄨˇ • 编组 biān zǔ ㄅㄧㄢ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize into groups
(2) marshalling
(2) marshalling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize into groups
(2) marshalling
(2) marshalling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh